Có 2 kết quả:
輕擊球 qīng jī qiú ㄑㄧㄥ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ • 轻击球 qīng jī qiú ㄑㄧㄥ ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit the ball lightly (sport)
(2) putt (golf)
(2) putt (golf)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit the ball lightly (sport)
(2) putt (golf)
(2) putt (golf)
Bình luận 0